1 |
lò dòđi lần từng bước ngắn một cách chậm chạp, như thể vừa đi vừa dò đường bé mới lò dò tập đi Đồng nghĩa: dò dẫm, lò mò (Khẩu ngữ) lần mò t&i [..]
|
2 |
lò dòĐi chậm như lần từng bước: Lò dò như cò bắt tép (tng).
|
3 |
lò dò Đi chậm như lần từng bước. | : '''''Lò dò''' như cò bắt tép. (tục ngữ)''
|
4 |
lò dòĐi chậm như lần từng bước: Lò dò như cò bắt tép (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lò dò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lò dò": . la đà là đà lạ đời lái đò lao đao lảo đảo lật đậ [..]
|
<< lên đường | lòng sông >> |