Ý nghĩa của từ lò dò là gì:
lò dò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lò dò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lò dò mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

lò dò


đi lần từng bước ngắn một cách chậm chạp, như thể vừa đi vừa dò đường bé mới lò dò tập đi Đồng nghĩa: dò dẫm, lò mò (Khẩu ngữ) lần mò t&i [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lò dò


Đi chậm như lần từng bước: Lò dò như cò bắt tép (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lò dò


Đi chậm như lần từng bước. | : '''''Lò dò''' như cò bắt tép. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lò dò


Đi chậm như lần từng bước: Lò dò như cò bắt tép (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lò dò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lò dò": . la đà là đà lạ đời lái đò lao đao lảo đảo lật đậ [..]
Nguồn: vdict.com





<< lên đường lòng sông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa