1 |
korean(thuộc) Triều tiên; Người Triều tiên; Tiếng Triều tiên Trong lĩnh vực kinh tế, thông thường người ta biết đến từ 'korean" có nghĩa là Hàn Quốc, người Hàn Quốc , thuộc Hàn Quốc người Đại Hàn,người Đại Hàn, tiếng Triều Tiên, tiếng Đại Hàn
|
2 |
korean Triều tiên. | Người Triều tiên. | Tiếng Triều tiên.
|
3 |
koreantiếng Hàn Quốc
|
<< gesture | government >> |