1 |
government| government government (gŭvʹərn-mənt) noun Abbr. gov., govt. 1. The act or process of governing, especially the control and administration of public policy in a political unit. [..]
|
2 |
government1. sự cai trị, sự cai quản, sự thống trị 2. chính phủ, nội các 3. chính quyền
|
3 |
government['gʌvnmənt]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ sự cai trị; quyền lực để lãnh đạo; chính quyềnweak , ineffectual , corrupt government chính quyền yếu, bất lực, tham nhũngcentral /local government chính quyề [..]
|
4 |
government Sự cai trị, sự thống trị. | Chính phủ, nội các. | : ''the '''Government''' of the Democratic Republic of Vietnam'' — chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà | : ''to form a '''government''''' — l [..]
|
<< korean | june >> |