1 |
gesture Điệu bộ, cử chỉ. | Động thái, động tác. | : ''a political '''gesture''''' — Động thái chính trị | Hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý. | : ''his speech is a '''gesture''' of frien [..]
|
2 |
gesture['dʒest∫ə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ điệu bộ; cử chỉTo make a rude gesture Làm một cử chỉ khiếm nhãCommunicating by gesture Giao tiếp với nhau bằng cử chỉWith a gesture of despair Với một cử chỉ t [..]
|
<< generous | korean >> |