1 |
generousphóng khoáng
|
2 |
generoushào phóng
|
3 |
generous Rộng lượng, khoan hồng. | Rộng rãi, hào phóng. | Thịnh soạn. | : ''a '''generous''' meal'' — bữa ăn thịnh soạn | Màu mỡ, phong phú. | : '''''generous''' soil'' — đất màu mỡ | Thắm tươi (màu sắc [..]
|
4 |
generous['dʒenərəs]|tính từ rộng lượng, khoan hồng rộng rãi, hào phóng thịnh soạna generous meal bữa ăn thịnh soạn màu mỡ, phong phúgenerous soil đất màu mỡ thắm tươi (màu sắc)Từ điển Anh - Anh [..]
|
<< generalization | gesture >> |