1 |
knot Nút, nơ. | : ''to make a '''knot''''' — thắt nút, buộc nơ | Vấn đề khó khăn. | : ''to tie oneself [up] in (into) '''knot'''s'' — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp | Điểm nút, điểm trung t [..]
|
2 |
knotHải lý / giờ (phút) Là đơn vị đo tốc độ của tàu thuyền. Hải lý / giờ quốc tế (International nautical knot) bằng 1.852 m/giờ.
|
3 |
knot[nɔt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ gút, nơto make a knot thắt nút, buộc nơ (nghĩa bóng) vấn đề khó khănto tie oneself up in (into ) knots tự lôi mình vào những việc khó khăn điểm nú [..]
|
4 |
knot- Unit of speed in navigation which is the rate of nautical mile (6,080 feet or 1,852 meters) per hour.
|
5 |
knotHải lý / giờ (phút) Là đơn vị đo tốc độ của tàu thuyền. Hải lý / giờ quốc tế (International nautical knot) bằng 1.852 m/giờ.
|
6 |
knotNút (tiếng Anh: knot) là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1,852 m/h. Ký hiệu theo Tiêu chuẩn ISO cho nút là kn. IEEE thích dùng ký hiệu kt; ngoài ra người ta còn dùng ký hiệu NMPH (n [..]
|
7 |
knotDanh từ: - Một liên kết được thực hiện bằng cách buộc các đầu của một mảnh hoặc các chuỗi, dây, vải,... - Một khối chặt chẽ, ví dụ như tóc hoặc chuỗi - Một nhóm nhỏ đứng gần nhau - Một khu vực nhỏ cứng trên cây hoặc mảnh gỗ nơi cành cây được nối với cây
|
8 |
knot1.nút, hạch, u bướu 2.dặm, hải lý
|
<< lily | inspire >> |