1 |
inspire truyền (cảm hứng, ý nghĩ... ); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai). | Gây (tình cảm... ) (cho ai); gây ra; xúi giục. | Hít vào, thở vào. | Linh cảm.
|
2 |
inspire[in'spaiə]|ngoại động từ ( to inspire somebody to something ) làm cho ai có khả năng hoặc thôi thúc thực hiện, cảm nghĩ cái gì vượt xa khả năng thông thường của họ, nhất là viết, vẽ, sáng tác nhạc.... [..]
|
<< knot | guy >> |