1 |
junglerừng rậm nhiệt đới
|
2 |
jungle Rừng nhiệt đới. | Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm. | Mớ hỗn độn. | Ở rừng ((thường) trong từ ghép). | Rừng rậm. | : ''fièvre des '''jungles''''' — bệnh sốt rét rừng [..]
|
3 |
junglerừng rậm
|
4 |
jungleTrong tiếng Anh, từ "jungle" là danh từ có nghĩa là rừng rậm hoặc mớ hỗn độn. Ví dụ 1: Only the law of the jungle can cure these people. (Chỉ có luật rừng mới trị được những ket này) Ví dụ 2: The jungle in our country have been destroyed. (Rừng rậm nước ta đã bị tàn phá)
|
5 |
junglerừng rậm
|
<< juicy | kaka >> |