1 |
juicy Có nhiều nước (quả, thịt, rau... ). | Ẩm ướt (thời tiết). | Hay, lý thú, rôm rả. | , (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt).
|
2 |
juicy1. Mọng nước 2. Ngon, bổ (đồ ăn) 3. Dồi dào ý tứ 4. Lợi nhuận cao: juicy business
|
<< joy | jungle >> |