1 |
joy Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng. | : ''to jump for '''joy''''' — nhảy lên vì vui sướng | : ''to someone's '''joy''''' — làm cho ai vui sướng | Niềm vui. | : ''he is the '''joy''' and pride of [..]
|
2 |
joy[dʒɔi]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướngto jump for joy nhảy lên vì vui sướngto someone's joy làm cho ai vui sướng niềm vuihe is the joy and pride of his mother nó l [..]
|
3 |
joyDanh từ: sự vui mừng, niềm vui Ví dụ: Nhìn thấy sự vui mừng của con gái khi ba nó trở về, tôi đã khóc vị xúc động. (Witnessing my daughter's joy when had seen her father, I cried because of being touched.) Động từ: vui mừng, vui sướng.
|
4 |
joyJoy là tên ban nhạc Italo-Disco nổi tiếng trong thập niên 80 thế kỉ trước.
|
<< journey | juicy >> |