1 |
journalist['dʒə:nəlist]|danh từ nhà báo, ký giảĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
2 |
journalist Nhà báo.
|
3 |
journalistnhà báo
|
4 |
journalistTên của một nghề nghiệp: nhà báo. Từ này khá rộng và bao gồm rất nhiều ngành nghề nhỏ khác như biên tập viên, phóng viên,... Những người này hoạt động liên quan đến các lĩnh vực về báo chí. Nhiều người cho rằng nghề này rất cực và khó vì có những quy luật rất khắc nghiệt.
|
<< journal | journey >> |