Ý nghĩa của từ journal là gì:
journal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ journal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa journal mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

journal


Báo hằng ngày. | Tạp chí. | ; (thương nghiệp) nhật ký. | (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện). | Cổ trục, ngõng trục. | Nhật ký. | Báo hằng ngày, báo; tòa báo. | : ''Acheter u [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

journal


| journal journal (jûrʹnəl) noun Abbr. jour., J., j. 1. a. A personal record of occurrences, experiences, and reflections kept on a regular basis; a diary. b. An official record of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

journal


   
Nguồn: nhatban.net

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

journal


['dʒə:nl]|danh từ báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập sana medical /scientific /educational journal tập san y học/khoa học/giáo dụca trade journal một tờ báo thương mại Wall Street J [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< jounce journalism >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa