1 |
journal Báo hằng ngày. | Tạp chí. | ; (thương nghiệp) nhật ký. | (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện). | Cổ trục, ngõng trục. | Nhật ký. | Báo hằng ngày, báo; tòa báo. | : ''Acheter u [..]
|
2 |
journal| journal journal (jûrʹnəl) noun Abbr. jour., J., j. 1. a. A personal record of occurrences, experiences, and reflections kept on a regular basis; a diary. b. An official record of [..]
|
3 |
journal
|
4 |
journal['dʒə:nl]|danh từ báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập sana medical /scientific /educational journal tập san y học/khoa học/giáo dụca trade journal một tờ báo thương mại Wall Street J [..]
|
<< joker | journalist >> |