Ý nghĩa của từ immunity là gì:
immunity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ immunity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa immunity mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

immunity


Sự miễn, sự được miễn. | : '''''immunity''' from taxation'' — sự được miễn thuế | Sự miễn dịch.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

immunity


tính miễn dịch ~ breeding: sự chọn giống miễn dịch~ deficiency syndrome: hội chứng thiếu hụt miễn dịch~ substance: chất miễn dịch~ to parasites: khả năng kháng kí sinh trùng (của vật chủ)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

immunity


1. Được miễn dịch. Tình trạng hoặc đặc điểm được miễn dịch.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< immaculacy imperative >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa