1 |
immunity Sự miễn, sự được miễn. | : '''''immunity''' from taxation'' — sự được miễn thuế | Sự miễn dịch.
|
2 |
immunitytính miễn dịch ~ breeding: sự chọn giống miễn dịch~ deficiency syndrome: hội chứng thiếu hụt miễn dịch~ substance: chất miễn dịch~ to parasites: khả năng kháng kí sinh trùng (của vật chủ)
|
3 |
immunity1. Được miễn dịch. Tình trạng hoặc đặc điểm được miễn dịch.
|
<< geography | impossible >> |