1 |
geography Khoa địa lý; địa lý học.
|
2 |
geographyđịa lý
|
3 |
geography[dʒi'ɔgrəfi]|danh từ khoa địa lý; địa lý họcChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
geographyđịa lí học animal ~ địa lí động vật economic ~ địa lí kinh tế general ~ địa lí đại cương historical plant ~ địa lí thực vật lịch sử human ~ địa lí nhân văn miliary ~ địa lí quân sự physical ~ địa lí tự nhiên political ~ địa lí chính trị regional ~ địa lí khu vực soil ~ địa lí thổ nhưỡng [..]
|
<< convenient | immunity >> |