1 |
ill Đau yếu, ốm. | : ''to be seriously '''ill''''' — bị ốm nặng | : ''to fall '''ill'''; to be taken '''ill''''' — bị ốm | : ''to look '''ill''''' — trông có vẻ ốm | Xấu, tồi, kém; ác. | : '''''ill'' [..]
|
2 |
ill[il]|tính từ|phó từ |danh từ|Tất cảtính từ không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; đau yếuhe's been ill for two weeks nó bị ốm đạ hai tuần nayto be seriously ill bị ốm nặngto fall ill ; to be t [..]
|
3 |
ill- đâu ốm, yếu VD: to be serious ill: bị ốm nặng - đây là một từ lóng, có nghĩa là tuyệt vời, đỉnh giống với "cool", "awesome",...trong tiếng anh VD: That game is ill! -> Trò chơi đó tuyệt thật đấy
|
4 |
ill| ill ill (ĭl) adjective worse (wûrs), worst (wûrst) 1. Not healthy; sick: I began to feel ill last week. 2. Not normal; unsound: an ill condition of body and mind. 3. Result [..]
|
5 |
illTính từ: bệnh, không được khỏe, rủi,... Ví dụ: Ông ta đã nghỉ việc vì bị bệnh rất nặng. (He quit his job because he get ill seriously.) Trạng từ: khó, hầu như không thể Ví dụ: Tôi khó mà chơi được bài này trong thời gian tới vì khối lượng công việc khổng lồ. (I ill play this song currently because of tons of work I have to accomplish.)
|
<< id | necessary >> |