1 |
necessary Cần, cần thiết, thiết yếu. | : ''sleep is '''necessary''' to health'' — giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ | Tất nhiên, tất yếu. | : ''a '''necessary''' consequence'' — hậu quả tất nhiên | Những thứ [..]
|
2 |
necessary['nesisəri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cần thiết, thiết yếusleep is necessary to health giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻI haven't got the necessary tools tôi không có những dụng cụ cần thiếtis it ne [..]
|
<< ill | pride >> |