Ý nghĩa của từ pride là gì:
pride nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ pride. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pride mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

pride


Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng. | : ''false '''pride''''' — tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

pride


[praid]|danh từ|phó từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diệnhe is his father's pride anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố tính tự cao, tính tự phụ, tín [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< necessary zhou >>