1 |
pride Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng. | : ''false '''pride''''' — tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh | [..]
|
2 |
pride[praid]|danh từ|phó từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diệnhe is his father's pride anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố tính tự cao, tính tự phụ, tín [..]
|
<< necessary | zhou >> |