Ý nghĩa của từ id là gì:
id nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ id. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa id mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

id


Ít (đơn vị chất giống). | Xung động bản năng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

id


Cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy. | Như trên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

id


Inner Diameter
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

id


Là từ viết tắt của Identification number. Là con một hay một dãy số dùng để thay thế cho sự phân biệt của mỗi cá thể trong một cộng đồng, tổ chức nào đó. Vì tên có thể bị trùng nhưng với số id, mỗi người sẽ có một con số riêng, dùng trong việc nhận dạng cá thể đó trong tổ chức đó.
nga - 2018-10-19

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

id


thông số nhận dạng.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

id


Cở sở để nhận dạng.
Nguồn: thptchonthanh.com.vn

7

0 Thumbs up   4 Thumbs down

id


+ id là từ viết tắt của identification, có nghĩa là danh tính, indentification card nghĩa là chứng minh thư
+ id là từ viết gọn của i don't ( tôi không)
+ id là từ viết gọn của idiot( tên ngốc)
vuvu - 2013-07-23





<< hypothesis ill >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa