Ý nghĩa của từ identity là gì:
identity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ identity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa identity mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

identity


Tính đồng nhất; sự giống hệt; danh tính, danh tánh, tính danh. | : ''a case of mistaken '''identity''''' — trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt | Cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

identity


[ai'dentəti]|danh từ tính đồng nhất; sự giống hệta case of mistaken identity trường hợp nhầm lẫn hai người vì cả hai giống hệt nhau nhân dạngthere is no clue to the identity of the terrorist không có [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

identity


tính đồng nhất (về đặc điểm)~ of  folds  tính đồng nhất (về  đặc điểm) của các nếp uốn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identity


Danh từ:
- Một người là ai, hay phẩm chất của một người hay một nhóm khiến họ khác biệt với những người khác
- Một phương trình (= câu lệnh toán học) đúng với mọi giá trị được cung cấp cho một biến (= số có thể thay đổi)
la gi - 00:00:00 UTC 30 tháng 9, 2019





<< incremental increment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa