1 |
increase['inkri:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tăng, sự tăng thêman increase in population sự tăng số dânon the increase đang tăng lên, ngày càng tăng số lượng tăng thêmđộng từ tăng lên, tăng thêm, lớn t [..]
|
2 |
increasesự tăngtemperature ~ sự tăng nhiệt độ
|
3 |
increase| increase increase (ĭn-krēsʹ) verb increased, increasing, increases verb, intransitive 1. To become greater or larger. 2. To multiply; reproduce. verb, transitive To make [..]
|
4 |
increase Sự tăng, sự tăng thêm. | : ''an '''increase''' in population'' — sự tăng số dân | : ''on the '''increase''''' — đang tăng lên, ngày càng tăng | Số lượng tăng thêm. | Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm [..]
|
<< identity | ignore >> |