1 |
ignore Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến; kệ, bỏ qua. | : ''to '''ignore''' someone'' — lờ ai đi | Bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ).
|
2 |
ignorelà động từ trong tiếng anh nghĩa là thờ ơ, không chú ý.. lờ đi... ví dụ She deliberately ignored my question and changed the subject. có nghĩa là cô ấy chủ ý lờ đi câu hỏi của tôi và đổi chủ đề
|
3 |
ignore[ig'nɔ:]|ngoại động từ không để ý đến ai/cái gì; lờ điYou've been ignoring me Anh đã phớt lờ tôiI can't ignore his rudeness any longer Tôi không thể bỏ qua thói thô lỗ của hắn được nữaTo ignore critic [..]
|
4 |
ignoreTrong tiếng Anh, từ "ignore" là động từ có nghĩa là lờ đi, không để ý đến (ai, cái gì), cố tình không chào hỏi. Ví dụ: I was ignored because I was angry with him. (Tôi đã bị phớt lờ bởi vì tôi đã cáu gắt với anh ấy)
|
5 |
ignoreĐộng từ có ý nghĩa làm phớt lờ, bơ đi, không để ý đến, hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó. - He ignores my appearance by saying nothing to me. Anh ta phớt lờ tôi không nói một câu nào với tôi
|
6 |
ignoreĐộng từ có ý nghĩa làm phớt lờ, bơ đi, không để ý đến, hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó. - He ignores my appearance by saying nothing to me. Anh ta phớt lờ tôi không nói một câu nào với tôi
|
7 |
ignorelờ đi, phớt lờ, cố tình ra vẻ không viết đến VD: Safety regulations are being ignored by company managers in the drive to increase profits. -> Những quy tắc về an toàn đang bị phớt lờ đi bởi các nhà quản lý nhằm mục đích tăng lợi nhuận. I smiled at her but she just ignored me. -> Tôi cười với cô ấy nhưng cô ấy lờ tôi đi.
|
<< increase | inaccurate >> |