Ý nghĩa của từ ignore là gì:
ignore nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ignore. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ignore mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ignore


Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến; kệ, bỏ qua. | : ''to '''ignore''' someone'' — lờ ai đi | Bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ignore


là động từ trong tiếng anh nghĩa là thờ ơ, không chú ý.. lờ đi...
ví dụ She deliberately ignored my question and changed the subject. có nghĩa là cô ấy chủ ý lờ đi câu hỏi của tôi và đổi chủ đề
Minhthuy123 - 2013-07-31

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ignore


[ig'nɔ:]|ngoại động từ không để ý đến ai/cái gì; lờ điYou've been ignoring me Anh đã phớt lờ tôiI can't ignore his rudeness any longer Tôi không thể bỏ qua thói thô lỗ của hắn được nữaTo ignore critic [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ignore


Trong tiếng Anh, từ "ignore" là động từ có nghĩa là lờ đi, không để ý đến (ai, cái gì), cố tình không chào hỏi.
Ví dụ: I was ignored because I was angry with him. (Tôi đã bị phớt lờ bởi vì tôi đã cáu gắt với anh ấy)
la gi sister - 2019-09-19

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ignore


Động từ có ý nghĩa làm phớt lờ, bơ đi, không để ý đến, hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó.
- He ignores my appearance by saying nothing to me.
Anh ta phớt lờ tôi không nói một câu nào với tôi
lucyta - 2013-07-27

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ignore


Động từ có ý nghĩa làm phớt lờ, bơ đi, không để ý đến, hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó.
- He ignores my appearance by saying nothing to me.
Anh ta phớt lờ tôi không nói một câu nào với tôi
lucyta - 2013-07-27

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ignore


lờ đi, phớt lờ, cố tình ra vẻ không viết đến

VD: Safety regulations are being ignored by company managers in the drive to increase profits.
-> Những quy tắc về an toàn đang bị phớt lờ đi bởi các nhà quản lý nhằm mục đích tăng lợi nhuận.
I smiled at her but she just ignored me.
-> Tôi cười với cô ấy nhưng cô ấy lờ tôi đi.
vananh - 2013-08-01





<< increase inaccurate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa