1 | 
		
		
		huyết thống Dòng máu trong một họ. 
  | 
2 | 
		
		
		huyết thốngdòng họ, về mặt quan hệ máu mủ giữa các thành viên với nhau quan hệ huyết thống Đồng nghĩa: huyết hệ, huyết tộc 
  | 
3 | 
		
		
		huyết thốnghuyết thống là người trong dòng họ có chung một dòng máu  | 
4 | 
		
		
		huyết thốngDòng máu trong một họ. 
  | 
5 | 
		
		
		huyết thốngDòng máu trong một họ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết thống". Những từ có chứa "huyết thống" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary: . khí huyết huyết mạch huyết huyế [..] 
  | 
| << trọng thị | trọng dụng >> |