1 |
honestthật thà
|
2 |
honest['ɔnist]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ thật thà, lương thiện, thành thật, chân thậtan honest witness /businessman một nhân chứng/doanh nhân trung thựcto give an honest opinion đưa ra ý kiến thành thậtt [..]
|
3 |
honestTính từ: thật thà, thành thật,... trong lời nói, hành động hay thái độ. Ví dụ: Thành thật mà nói thì anh ta cũng không quá xuất sắc, chỉ là do may mắn thôi. (To be honest, he is not too excellent, I think thanks to luckiness, he can accomplish it.)
|
4 |
honest Lương thiện. | : ''an '''honest''' man'' — một người lương thiện | Trung thực, chân thật. | : '''''honest''' truth'' — sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn | Kiếm được một cách lương thiện; chín [..]
|
<< hit | hope >> |