1 |
hit1. tiếng anh nghĩa là đánh - hành động dùng lực tác động đến một ai đó để gây đau đớn, tổn thương thể xác cho họ 2. danh từ chỉ những bộ phim, những bài hát được trở nên nổi tiếng, được nhiều người yêu thích VD: Baby one more time là một hit của ca sĩ Britney Spears
|
2 |
hit| hit hit (hĭt) verb hit, hitting, hits verb, transitive 1. a. To come into contact with forcefully; strike: The car hit the guardrail. b. To reach with or as if with a blow: The bullet [..]
|
3 |
hitHit – Một thước đo các tệp được tải từ một máy chủ web. Hit là một cách đo lưu lượng đến một web site dễ gây nhầm lẫn. Mỗi khi một máy chủ tải một đồ hoạ hay text xuống một trang được tính là một hit. [..]
|
4 |
hitViết tắt của Hight Intensity Training nghĩa là Tập luyện cường độ cao. Phương pháp tập này được phát triển bởi Dorian Yates, 1 con trâu với số lần vô địch thể hình thế giới đếm được hơn 5 đầu ngón tay [..]
|
5 |
hit Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném). | : ''a clever '''hit''''' — một đòn hay | : ''three hits and five misses'' — ba đòn trúng năm đòn hụt | Việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn. | : '' [..]
|
6 |
hit[hit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)a clever hit một đòn haythree hits and five misses ba đòn trúng năm đòn hụt việc thành công; việc đạt kết quả; v [..]
|
7 |
hitTiếng Anh (động từ): va chạm, đánh trúng (thường là có điều gì tác động vào thông qua sự ép buộc). Hoặc "chạm" một cột mốc quan trọng nào đó. (danh từ): Là một bài hát được cho là nổi tiếng, thu hút nhiều lượt nghe và có chỗ đứng cao trên bảng xếp hạng.
|
<< hill | honest >> |