1 |
hill Đồi. | Cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...). | '''the hills''': Vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng. | Đắp thành đồi. | Vun đất (vào gốc cây). | : ''to '''hill''' up a plant'' [..]
|
2 |
hillđồi
|
3 |
hillHill có thể đề cập đến:
Ambrose Powell Hill
Quận Hill, Texas
Baron Hill
|
4 |
hill[hil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồi cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...) ( the Hills ) ( Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡngto go down hill (xem) go up hill and down [..]
|
5 |
hill| hill hill (hĭl) noun 1. A well-defined natural elevation smaller than a mountain. 2. A small heap, pile, or mound. 3. a. A mound of earth piled around and over a plant. b. A plant thus [..]
|
6 |
hillđồi
|
<< high | hit >> |