Ý nghĩa của từ high là gì:
high nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ high. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa high mình

1

11 Thumbs up   10 Thumbs down

high


| high high (hī) adjective Abbr. h., H. 1. a. Having a relatively great elevation; extending far upward: a high mountain; a high tower. b. Extending a specified distance upward: a cabinet ten [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

high


Tính từ: cao, đắt, thượng, tối cao, cao cấp, cao thượng, dữ dội, xa hoa,...
Ví dụ: Bọn chúng dám chạy xe trên đường lớn với tốc độ cao. (How dare they driving on the high road with the high speed.)
Ví dụ: Tôi có hi vọng mãnh liệt về điều này. (I have a high hope for this time.)
Phó từ: cao
Danh từ: độ cao, nơi cao
nga - 2018-11-03

3

10 Thumbs up   11 Thumbs down

high


[hai]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ caohigh mountain núi caohigh flight sự bay caohigh price giá caohigh speed tốc độ caohigh voice giọng caoto have a high opinion of đánh giá cao cao giá, đắtc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

9 Thumbs up   12 Thumbs down

high


Cao. | : '''''high''' mountain'' — núi cao | : '''''high''' flight'' — sự bay cao | : '''''high''' price'' — giá cao | : '''''high''' speed'' — tốc độ cao | : '''''high''' voice'' — giọng cao | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

12 Thumbs up   15 Thumbs down

high


cao
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< hence hill >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa