1 |
high| high high (hī) adjective Abbr. h., H. 1. a. Having a relatively great elevation; extending far upward: a high mountain; a high tower. b. Extending a specified distance upward: a cabinet ten [..]
|
2 |
highTính từ: cao, đắt, thượng, tối cao, cao cấp, cao thượng, dữ dội, xa hoa,... Ví dụ: Bọn chúng dám chạy xe trên đường lớn với tốc độ cao. (How dare they driving on the high road with the high speed.) Ví dụ: Tôi có hi vọng mãnh liệt về điều này. (I have a high hope for this time.) Phó từ: cao Danh từ: độ cao, nơi cao
|
3 |
high[hai]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ caohigh mountain núi caohigh flight sự bay caohigh price giá caohigh speed tốc độ caohigh voice giọng caoto have a high opinion of đánh giá cao cao giá, đắtc [..]
|
4 |
high Cao. | : '''''high''' mountain'' — núi cao | : '''''high''' flight'' — sự bay cao | : '''''high''' price'' — giá cao | : '''''high''' speed'' — tốc độ cao | : '''''high''' voice'' — giọng cao | [..]
|
5 |
highcao
|
<< hence | hill >> |