1 |
henceLà liên từ với nghĩa là : Do vậy
|
2 |
hence Sau đây, kể từ đây. | : ''a week '''hence''''' — trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ | Do đó, vì thế, vì lý do đó. | Từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence). [..]
|
3 |
hence[hens]|phó từ sau đây, kể từ đâya week hence trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ do đó, vì thế, vì lý do đó (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence )to go hence (xem) [..]
|
<< hell | high >> |