1 |
hope[houp]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( hope of / for something ) ( hope of doing something / that ...) niềm hy vọngwe pinned /anchored /set all our hopes on you chúng tôi đặt hết hy vọng vào anhdon't [..]
|
2 |
hope Hy vọng. | : ''to pin (anchor) one's hopes on...'' — đặt hy vọng vào... | : ''vague hopes'' — những hy vọng mơ hồ | : ''to be past (beyond) '''hope''''' — không còn hy vọng gì nữa | Nguồn hy vọng [..]
|
<< honest | hour >> |