Ý nghĩa của từ hour là gì:
hour nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hour. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hour mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

hour


['auə]|danh từ mồtphân hai mươi tư của ngày và đêm; 60 phút; giờ, tiếng (đồng hồ)half an hour nửa giờthe film lasts two hours bộ phim kéo dài hai tiếng đồng hồto work a forty-hour week làm việc bốn mư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hour


Chỉ đơn vị đếm giờ, khoảng cách giữa một tiếng đồng hồ: 1 hour (tiếng đồng hồ) = 60 minutes (phút).
Ví dụ: Cô ấy đã ở đây bao nhiêu tiếng rồi? - Nửa tiếng rồi (How long does she stay here? - About a half hour)
Còn có thể dịch theo nghĩa "lúc, giờ phút"
nga - 2018-10-04

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

hour


Giờ, tiếng (đồng hồ). | : ''half an '''hour''''' — nửa giờ | : ''to strike the hours'' — đánh giờ (đồng hồ) | Giờ phút, lúc. | : ''in the '''hour''' of danger'' — trong giờ phút hiểm nguy | : ''u [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

hour


| hour hour (our) noun Abbr. hr, h 1. One of the 24 equal parts of a day. 2. a. One of the points on a timepiece marking off 12 or 24 successive intervals of 60 minutes, from midnight to noon an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< hope household >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa