1 |
hour['auə]|danh từ mồtphân hai mươi tư của ngày và đêm; 60 phút; giờ, tiếng (đồng hồ)half an hour nửa giờthe film lasts two hours bộ phim kéo dài hai tiếng đồng hồto work a forty-hour week làm việc bốn mư [..]
|
2 |
hourChỉ đơn vị đếm giờ, khoảng cách giữa một tiếng đồng hồ: 1 hour (tiếng đồng hồ) = 60 minutes (phút). Ví dụ: Cô ấy đã ở đây bao nhiêu tiếng rồi? - Nửa tiếng rồi (How long does she stay here? - About a half hour) Còn có thể dịch theo nghĩa "lúc, giờ phút"
|
3 |
hour Giờ, tiếng (đồng hồ). | : ''half an '''hour''''' — nửa giờ | : ''to strike the hours'' — đánh giờ (đồng hồ) | Giờ phút, lúc. | : ''in the '''hour''' of danger'' — trong giờ phút hiểm nguy | : ''u [..]
|
4 |
hour| hour hour (our) noun Abbr. hr, h 1. One of the 24 equal parts of a day. 2. a. One of the points on a timepiece marking off 12 or 24 successive intervals of 60 minutes, from midnight to noon an [..]
|
<< hope | household >> |