1 |
household Hộ, gia đình. | Toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. | Bột loại hai. | Gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ. | : '''''household''' gods'' — các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cầ [..]
|
2 |
household['haushould]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ tất cả những người cùng sống trong một ngôi nhà; hộI grew up as part of a large household tôi lớn lên trong một hộ đông ngườitính từ trong gia đình; dùng cho [..]
|
<< hour | hunt >> |