1 |
hunt[hʌnt]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cuộc đi săn; sự đi săn cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếmto find somebody after a long hunt tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dàito have a hu [..]
|
2 |
hunt Cuộc đi săn; sự đi săn. | Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm. | : ''to find somebody after a long '''hunt''''' — tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài | : ''to have a '''hunt''' for a job'' — [..]
|
3 |
hunt| hunt hunt (hŭnt) verb hunted, hunting, hunts verb, transitive 1. To pursue (game) for food or sport. 2. To search through (an area) for prey: hunted the ridges. 3. To make use o [..]
|
<< household | improve >> |