Ý nghĩa của từ hunt là gì:
hunt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hunt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hunt mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

hunt


[hʌnt]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cuộc đi săn; sự đi săn cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếmto find somebody after a long hunt tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dàito have a hu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

hunt


Cuộc đi săn; sự đi săn. | Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm. | : ''to find somebody after a long '''hunt''''' — tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài | : ''to have a '''hunt''' for a job'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hunt


| hunt hunt (hŭnt) verb hunted, hunting, hunts   verb, transitive 1. To pursue (game) for food or sport. 2. To search through (an area) for prey: hunted the ridges. 3. To make use o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< household improve >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa