1 |
improve[im'pru:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)to improve one's style of work cải tiến lề lối làm việcto improve one' [..]
|
2 |
improve Cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức... ). | : ''to '''improve''' one's style of work'' — cải tiến lề lối làm việc | : ''to '''improve''' one's life'' — cải thiện đ [..]
|
3 |
improve| improve improve (ĭm-prvʹ) verb improved, improving, improves verb, transitive 1. To raise to a more desirable or more excellent quality or condition; make better. 2. T [..]
|
<< hunt | infinity >> |