1 |
hoàng oanhCó nghĩa là chim vàng anh. +, "Hoàng": màu vàng, biểu biểu tượng cho sự thành công, cao sang, quý phái (VD: Hoàng Đế, Ngọc Hoàng. Huy Hoàng..) +, "Oanh": tên một loài chim có giọng hót hay, thánh thót => tên "Hoàng Anh" mang ý nghĩa cầu mong con cái sẽ có giọng nói hay, trong trẻo và mang vẻ đẹp cao sang quý phái
|
2 |
hoàng oanhdt. Loài chim bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay.
|
3 |
hoàng oanh Loài chim bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay.
|
4 |
hoàng oanhdt. Loài chim bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng oanh". Những từ có chứa "hoàng oanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Thô [..]
|
5 |
hoàng oanhHoàng Oanh (sinh 1946) là một ca sĩ người Việt hải ngoại. Bà nổi tiếng là một giọng hát bền bỉ và chuyên về các dòng nhạc vàng và nhạc tiền chiến, được đánh giá là 10 nữ ca sĩ ảnh hưởng lớn nhất tại V [..]
|
<< hoàng cung | hoàng tử >> |