1 |
hoàng tửdt. Con trai vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàng tử": . hoang thai hoàng thất hoàng tử hồng thủy
|
2 |
hoàng tửHoàng tử là con của hoàng đế. Thường một trong số hoàng tử sẽ được chọn là thái tử để nối ngôi. Vương tử là con của Quốc vương hoặc con của người được Hoàng đế tặng tước vương gia. Tuy nhiên ngày nay, [..]
|
3 |
hoàng tửCon trai vua, người được chọn sẵn để sau nối ngôi vua
|
4 |
hoàng tử Con trai vua.
|
5 |
hoàng tửcon trai vua.
|
6 |
hoàng tửrājakumāra (nam), rājaputta (nam), devakumāra (nam)
|
7 |
hoàng tửdt. Con trai vua.
|
<< hoàng oanh | hoành hành >> |