1 |
hiệu quảQuan hệ giữa kết quả đạt được và nguồn lực được sử dụng .
|
2 |
hiệu quả Kết quả đích thực. | : '''''Hiệu quả''' kinh tế .'' | : ''Lao động có '''hiệu quả''' cao.''
|
3 |
hiệu quảdt. Kết quả đích thực: hiệu quả kinh tế Lao động có hiệu quả cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu quả". Những từ có chứa "hiệu quả" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
4 |
hiệu quảkết quả thực của việc làm mang lại nâng cao hiệu quả lao động làm việc không có hiệu quả
|
5 |
hiệu quảQuan hệ giữa kết quả đạt được và nguồn lực được sử dụng.
|
6 |
hiệu quảnipphajjana (trung)
|
7 |
hiệu quảdt. Kết quả đích thực: hiệu quả kinh tế Lao động có hiệu quả cao.
|
<< cá thể | support >> |