1 |
cá thểI. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.
|
2 |
cá thểtừng sinh vật riêng lẻ, phân biệt với loài hoặc chủng loại khu bảo tồn hiện có khoảng hai trăm cá thể các loài thú quý hiếm Tính từ [..]
|
3 |
cá thểI. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá th [..]
|
4 |
cá thểtung vat rieng le hoac la cung chung loai nhung corat nhieu
|
5 |
cá thểI. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá t ..
|
6 |
cá thể Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. | Riêng lẻ, không phải tập thể. | : ''Nông dân '''cá thể'''.'' | : ''Làm ăn '''cá thể'''.'' [..]
|
<< Sâu lắng | hiệu quả >> |