Ý nghĩa của từ cá thể là gì:
cá thể nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cá thể. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cá thể mình

1

30 Thumbs up   14 Thumbs down

cá thể


I. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

21 Thumbs up   11 Thumbs down

cá thể


từng sinh vật riêng lẻ, phân biệt với loài hoặc chủng loại khu bảo tồn hiện có khoảng hai trăm cá thể các loài thú quý hiếm Tính từ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

14 Thumbs up   9 Thumbs down

cá thể


I. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá th [..]
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

cá thể


tung vat rieng le hoac la cung chung loai nhung corat nhieu
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 19 tháng 4, 2015

5

7 Thumbs up   6 Thumbs down

cá thể


I. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá t ..
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 28 tháng 12, 2015

6

11 Thumbs up   11 Thumbs down

cá thể


Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. | Riêng lẻ, không phải tập thể. | : ''Nông dân '''cá thể'''.'' | : ''Làm ăn '''cá thể'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< cá thu cá đuối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa