1 |
height Chiều cao, bề cao; độ cao. | : ''to be 1.70m in '''height''''' — cao 1 mét 70 | : '''''height''' above sea level'' — độ cao trên mặt biển | Điểm cao, đỉnh. | Tột độ, đỉnh cao nhất. | : ''to be a [..]
|
2 |
height[hait]|danh từ số đo từ đáy lên đỉnh của một vật hoặc từ đầu đếnchân của một người đang đứng; chiều caowhat's the height of the mountain ? ngọn núi cao bao nhiêu?state your height hãy nói rõ chiều cao [..]
|
3 |
height| height height (hīt) noun Abbr. h., H., hgt., ht 1. a. The distance from the base of something to the top. b. Elevation above a given level, as of the sun or a star above the horizon; altitud [..]
|
4 |
height1. chiều cao, độ cao2. điểm cao, đỉnh~ of capillary water độ cao nước mao quản, độ cao nước mao dẫn~ of fold chiều cao của nếp uốn~ of high tide độ cao triều cao, độ cao triều lên~ of low tide độ cao triều thấp, độ cao triều ròng~ of sight chiều cao điểm ngắm~ of swell độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn~ of the air glow layer&nb [..]
|
5 |
heightchiều cao
|
6 |
heightchiều cao
|
7 |
heightChiều cao.Kích thước dọc của một vật thể hoặc cơ thể.
|
<< involve | helicopter >> |