Ý nghĩa của từ height là gì:
height nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ height. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa height mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

height


Chiều cao, bề cao; độ cao. | : ''to be 1.70m in '''height''''' — cao 1 mét 70 | : '''''height''' above sea level'' — độ cao trên mặt biển | Điểm cao, đỉnh. | Tột độ, đỉnh cao nhất. | : ''to be a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

height


[hait]|danh từ số đo từ đáy lên đỉnh của một vật hoặc từ đầu đếnchân của một người đang đứng; chiều caowhat's the height of the mountain ? ngọn núi cao bao nhiêu?state your height hãy nói rõ chiều cao [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

height


| height height (hīt) noun Abbr. h., H., hgt., ht 1. a. The distance from the base of something to the top. b. Elevation above a given level, as of the sun or a star above the horizon; altitud [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

height


1. chiều cao, độ cao2. điểm cao, đỉnh~ of capillary water độ cao nước mao quản, độ cao nước mao dẫn~ of fold chiều cao của nếp uốn~ of high tide độ cao triều cao, độ cao triều lên~ of low tide độ cao triều thấp, độ cao triều ròng~ of sight chiều cao điểm ngắm~ of swell  độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn~ of the air glow layer&nb [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

height


chiều cao
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

height


chiều cao
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

height


Chiều cao.Kích thước dọc của một vật thể hoặc cơ thể.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< involve helicopter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa