1 |
involve Gồm, bao hàm. | Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng. | Dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì). | : ''he was involved in working out a [..]
|
2 |
involve[in'vɔlv]|ngoại động từ gồm, bao hàm làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)he was involved in working out a solutio [..]
|
<< iou | height >> |