1 |
iouviết tắt của I owe u - I owe you - tôi nợ bạn đây là một từ tiếng lóng tiếng anh có nghĩa là giấy ghi nợ - giấy chứng minh một người nợ một người khác một số tiền nào đó
|
2 |
iou Của I owe you, văn tự, giấy nợ.
|
3 |
iouIOU là viết tắt của cụm từ tiếng Anh " I owe you": giấy nợ, giấy nhận nợ. Đây là một chứng từ ghi nợ không chính thức dưới dạng một văn bản cam kết trả một khoản nợ như các khoản vay cá nhân và các dịch vụ chuyên môn
|
4 |
iouViết tắt của từ "I owe u (you)": Tôi nợ bạn Hoặc sự chứng minh đã mượn tiền dưới dạng giấy ghi nợ, để trách bị "dựt nợ". Nhờ chứng từ này, người chủ nợ có thể dùng làm bằng chứng để tố cáo con nợ khi không trả tiền hoặc đồ đúng thời hạn.
|
<< headmaster | involve >> |