Ý nghĩa của từ heaven là gì:
heaven nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ heaven. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa heaven mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

heaven


Thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to be in '''heaven''''' — lên thiên đường, chết | Ngọc hoàng, Thượng đế, trời. | : ''it was the will of '''Heaven''''' — đó là ý trời | : ''by '''he [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

heaven


bầu trời, vòm trời; khoảng chân trời
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

heaven


Thiên đường, trong tín ngưỡng của thiên chúa giáo là nơi ở của thượng đế và các thiên thần. trong thần thoai Hy Lạp, thiên đường dduwwocj miêu tả như một nơi yên tĩnh, tràn ngập ánh nắng và tiếng chim hót véo von với niềm hạnh phúc bất tận
Thuy Anh Ott - 2013-08-01

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

heaven


Thiên đường, trái nghĩa với hell (địa ngục)


By heaven!
(Trời ơi!)

Ahhhh can't believe it, I passed! I'm in the seventh heaven!
(Ahhhh không thể tin được, tôi đỗ rồi! Vui chết mất!)
vananh - 2013-08-01

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

heaven


['hevn]|danh từ thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be in heaven lên thiên đường, chết Ngọc hoàng, Thượng đế, trờiit was the will of Heaven đó là ý trờiby heaven !; good heavens ! trời ơi! (vă [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

heaven


| heaven heaven (hĕvʹən) noun 1. Often heavens The sky or universe as seen from Earth; the firmament. 2. a. Often Heaven The abode of God, the angels, and the souls of those who a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< hawk hell >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa