1 |
hawk Diều hâu, chim ưng. | , (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)). | Kẻ tham tàn. | Săn bằng chim ưng. | Vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim). | Vồ, chụp (mồi). | Bán (hàn [..]
|
2 |
hawkchim diều hâu
|
<< hare | heaven >> |