1 |
headacheđau đầu
|
2 |
headacheDanh từ: cơn đau đầu Ví dụ: Quá nhiều lo lắng về bài tập cũng như công việc khiến cơn đau đầu của tôi trở nên nghiêm trọng hơn trong khoảng thời gian này. (The pressure under assignments as well as jobs makes my headaches becomes more seriously at this time.)
|
3 |
headache chứng nhức đầu
|
4 |
headache Chứng nhức đầu. | : ''to suffer from '''headache'''(s)'' — bị nhức đầu | : ''to have a bad '''headache''''' — nhức đầu lắm | : ''a '''headache''' pill'' — viên thuốc nhức đầu | Vấn đề hắc búa. [..]
|
5 |
headache['hedeik]|danh từ chứng nhức đầuto suffer from headache (s ) bị nhức đầuto have a bad headache nhức đầu lắma headache pill viên thuốc nhức đầu (thông tục) vấn đề hắc búaChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
6 |
headache© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< hairdresser | healer >> |