Ý nghĩa của từ harmony là gì:
harmony nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ harmony. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa harmony mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


['hɑ:məni]|danh từ sự hài hoà, sự cân đốithe harmony of colour in nature sự hài hoà về màu sắc trong thiên nhiênthe designer's aim is to produce a harmony of shape and texture mục đích của người vẽ ki [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


Sự hài hoà, sự cân đối. | Sự hoà thuận, sự hoà hợp. | : ''to be in '''harmony''' with'' — hoà thuận với, hoà hợp với | : ''to be out of '''harmony''' with'' — không hoà thuận với, không hoà hợp vớ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


| harmony harmony (härʹmə-nē) noun plural harmonies 1. Agreement in feeling or opinion; accord: live in harmony. 2. A pleasing combination of elements in a whole: color harmo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


sự điều hoà, sự hài hoà, sự cân đối
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


hòa âm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


Harmony, hay còn gọi là Node 2, là một module của Mỹ trên trạm ISS nhưng lại được xây dựng bởi Cơ quan không gian Ý (ASI). Harmony tạo ra một hành lang nối ba phòng thí nghiệm trên trạm: Destiny của M [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


Harmony có thể chỉ đến một trong những khái niệm sau:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harmony


(Anh, Pháp) Hoà âm, hoà thanh.
Nguồn: maikien.com (offline)





<< happy harsh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa