Ý nghĩa của từ harsh là gì:
harsh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ harsh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa harsh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

harsh


Thô, ráp, xù xì. | Chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng). | Chát (vị). | Lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn. | Gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

harsh


1.xù xì, nhám, thô  2.chát (vị)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

harsh


Quá nhiều mid cao. Đỉnh trong đáp ứng tần số từ 2-6 kHz.
Nguồn: ido.com.vn





<< harmony homesick >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa