1 |
harsh Thô, ráp, xù xì. | Chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng). | Chát (vị). | Lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn. | Gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm [..]
|
2 |
harsh1.xù xì, nhám, thô 2.chát (vị)
|
3 |
harshQuá nhiều mid cao. Đỉnh trong đáp ứng tần số từ 2-6 kHz.
|
<< harmony | homesick >> |