1 |
hang out1.tụ tập, lang thang, đi la cà , đi chơi , đi ra ngoài Ví dụ: Would you wanna hang out with us? (Bạn có muốn đi chơi với chúng tôi không?)... 2. Là nơi tụ tập để gặp bạn bè giải trí và tán dóc...
|
2 |
hang outĐi chơi I like to hang out with friends on the weekends. We usually go for a coffee or sometimes go shopping together. (Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần. Chúng tôi thường đi cafe hoặc thỉnh thoảng đi mua sắm cùng nhau.)
|
<< epic fail | eenie meenie >> |