1 |
hamđgt Thích một cách say mê: Không ham giàu sang, không e cực khổ (HCM).
|
2 |
ham Thịt giăm-bông. | Tỉnh, thành phố. | Làng.
|
3 |
hamđgt Thích một cách say mê: Không ham giàu sang, không e cực khổ (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ham": . ham hàm hãm hám hạm han hàn hàn Hán [..]
|
4 |
hamthích đến mức hầu như lúc nào cũng nghĩ đến ham học ham ăn một đứa trẻ ham chơi Đồng nghĩa: ham mê
|
5 |
hamthịt giăm bông
|
6 |
hamHam là một xã ở tỉnh Somme, vùng Picardie, Pháp.
|
7 |
hamHam (tháng 7 năm 1956 - 19 tháng 1 năm 1983) là con tinh tinh được đưa vào vũ trụ trong chương trình không gian của Hoa Kỳ. Ban đầu có 40 con tinh tinh là ứng viên cho chuyến bay tại Holloman, sau khi [..]
|
<< Hàm | sự vật >> |