Ý nghĩa của từ ham là gì:
ham nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ham. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ham mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


đgt Thích một cách say mê: Không ham giàu sang, không e cực khổ (HCM).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


Thịt giăm-bông. | Tỉnh, thành phố. | Làng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


đgt Thích một cách say mê: Không ham giàu sang, không e cực khổ (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ham": . ham hàm hãm hám hạm han hàn hàn Hán [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


thích đến mức hầu như lúc nào cũng nghĩ đến ham học ham ăn một đứa trẻ ham chơi Đồng nghĩa: ham mê
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


thịt giăm bông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


Ham là một xã ở tỉnh Somme, vùng Picardie, Pháp.
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham


Ham (tháng 7 năm 1956 - 19 tháng 1 năm 1983) là con tinh tinh được đưa vào vũ trụ trong chương trình không gian của Hoa Kỳ. Ban đầu có 40 con tinh tinh là ứng viên cho chuyến bay tại Holloman, sau khi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Hàm sự vật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa