1 |
Hàmdt Phần xương mặt có răng: Hàm dưới; Hàm trên; Xương hàm; Tay làm hàm nhai (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàm": . ham hàm hãm hám hạm hăm h [..]
|
2 |
Hàmdt Phần xương mặt có răng: Hàm dưới; Hàm trên; Xương hàm; Tay làm hàm nhai (tng).
|
3 |
Hàmhanu (nữ) , hanukā (nữ)
|
4 |
HàmTo hold in the mouth; cherish; restrain.
|
5 |
HàmHàm trong tiếng Việt có thể là:
Trong toán học:
Cách gọi tắt của hàm số.
Từ đồng nghĩa với ánh xạ.
Hàm chứa răng trong miệng của người hay động vật.
|
6 |
Hàm Phần xương mặt có răng. | : '''''Hàm''' dưới.'' | : '''''Hàm''' trên.'' | : ''Xương '''hàm'''.'' | : ''Tay làm '''hàm''' nhai. (tục ngữ)'' | (''Toán học'') Viết tắt của hàm số. [..]
|
<< hãm | ham >> |