1 |
hợp phápt. Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật : Hoạt động hợp pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp pháp". Những từ có chứa "hợp pháp": . bất hợp pháp hợp pháp hợp pháp hóa [..]
|
2 |
hợp phápLà phù hợp với các quy định của pháp luật. Văn bản pháp quy do các cơ quan nhà nước cấp dưới ban hành phải phù hợp với văn bản của các cơ quan nhà nước cấp trên và bảo đảm tính thống nhất, hiệu lực pháp lí của văn bản trong hệ thống pháp luật. Văn bản nào trái với văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên sẽ bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền bãi bỏ, đì [..]
|
3 |
hợp pháp Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật. | : ''Hoạt động '''hợp pháp'''.''
|
4 |
hợp phápt. Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật : Hoạt động hợp pháp.
|
5 |
hợp phápđúng theo pháp luật quyền lợi hợp pháp thu nhập bất hợp pháp Trái nghĩa: phi pháp
|
6 |
hợp pháporasa (tính từ)
|
<< hợm | hủ >> |