1 |
hợm Làm cao, lên mặt. | : '''''Hợm''' của.''
|
2 |
hợmt. Cg. Hợm hĩnh. Làm cao, lên mặt: Hợm của.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hợm": . ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more...-Những từ có chứ [..]
|
3 |
hợmt. Cg. Hợm hĩnh. Làm cao, lên mặt: Hợm của.
|
<< hờn | hợp pháp >> |