1 |
hủt. Hẹp hòi và cũ kỹ: Ông đồ hủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ": . H ha hà hà y hả há hạ Hạ Hạ hai more...-Những từ có chứa "hủ": . âm phủ [..]
|
2 |
hủt. Hẹp hòi và cũ kỹ: Ông đồ hủ.
|
3 |
hủ Hẹp hòi và cũ kỹ. | : ''Ông đồ '''hủ'''.''
|
4 |
hủ(Từ cũ, id, Khẩu ngữ) hủ lậu (nói tắt) ông đồ hủ
|
5 |
hủukkhali (nữ), cāṭi (nữ)
|
<< hợp pháp | hủ tục >> |